Có 2 kết quả:
牙碜 yá chen ㄧㄚˊ • 牙磣 yá chen ㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gritty (of foodstuffs)
(2) fig. jarring speech
(2) fig. jarring speech
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gritty (of foodstuffs)
(2) fig. jarring speech
(2) fig. jarring speech
Bình luận 0